Du lịch và đi lại
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Du lịch và đi lại hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| (aero)/(air) plane | máy bay |
| airport | sân bay |
| backpack | ba lô |
| delay | chậm, trễ |
| driving/driver's licence | giấy phép lái xe |
| engine | động cơ |
| engineer | kỹ sư |
| flight | chuyến bay |
| fly | bay |
| helicopter | trực thăng |
| journey | hành trình |
| leave | rời, khởi hành |
| luggage | hành lý |
| machine | máy |
| mirror | gương |
| miss(v) | lỡ, quên |
| passenger | hành khách |
| seat | chỗ ngồi |
| ship | thuyền |
| suitcase | va li |
| tuorist information centre | trung tâm hỗ trợ thông tin cho người du lịch |
| traffic | giao thông |
| traffic light | đèn giao thông |
| tram | xe điện |
| trip | chuyến đi |
| tyre | lốp xe |
| wheel | bánh xe |